Vitamin K Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu Hàng Ngày & Nguồn Thực Phẩm Giàu Vitamin K

Bài viết tổng hợp toàn diện về vitamin K, từ định nghĩa K1 và K2, cơ chế kích hoạt đông máu đến vai trò trong khoáng hóa xương và bảo vệ tim mạch. Cùng khám phá nhu cầu khuyến nghị theo độ tuổi, nguồn thực phẩm giàu vitamin K và lưu ý khi bổ sung để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

1. Vitamin K là gì? (Nguồn tham khảo: vinmec.com)
Vitamin K là một thành phần quan trọng của hệ enzym gan tổng hợp ra các yếu tố đông máu như prothrombin (yếu tố II), các yếu tố VII, IX, X, là một nhóm các vitamin hòa tan trong chất béo, giống nhau về cấu trúc và có vai trò quan trọng trong quá trình điều chỉnh sự đông đặc của máu, cần thiết cho sự hỗ trợ đông máu. Vitamin K còn hỗ trợ sự trao đổi chất của xương và trao đổi chất của canxi trong hệ thống mạch máu. Nếu cơ thể bị thiếu hụt vitamin K, máu sẽ không thể đông được, đưa đến xuất huyết và điều này có thể dẫn đến tử vong.
Có 2 loại vitamin K dạng tự nhiên là Vitamin K1 hay còn gọi là phylloquinone được tìm thấy trong thức ăn tự nhiên và vitamin K2 hay còn gọi là menaquinone được tạo ra bởi các loại vi khuẩn có ích ở trong ruột.
Có 3 dạng vitamin K tổng hợp được biết: các vitamin K3, K4, và K5. Dù vitamin K1 and K2 tự nhiên là không độc, dạng tổng hợp K3(menadione) lại độc tính
Vitamin K thường có trong thực phẩm như: bông cải xanh, rau bina, cần tây, măng tây, dưa chuột, rau quế tây, dầu oliu, ngò tây, đinh hương, trứng, trái cây sấy khô...
(Nguồn tham khảo: Vinmec International Hospital).
2. Công dụng chính của Vitamin K (Nguồn tham khảo: vinmec.com)
- Hỗ trợ đông máu: Vitamin K cần thiết để gan tổng hợp các yếu tố đông máu. Khi bị thiếu, thời gian đông máu kéo dài, có thể dẫn đến xuất huyết não hoặc chảy máu nặng khi bị thương
- Tăng cường sức khỏe xương: Vitamin K2 kích hoạt osteocalcin – protein quan trọng giúp gắn canxi vào khung xương, từ đó giảm nguy cơ loãng xương và gãy xương.
- Bảo vệ tim mạch: Nhờ điều chỉnh lắng đọng canxi, vitamin K2 ngăn ngừa vôi hóa thành mạch, giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch.
- Hỗ trợ chức năng não: Một số nghiên cứu cho thấy vitamin K có vai trò bảo vệ thần kinh, tham gia tổng hợp sphingolipid – thành phần quan trọng của màng tế bào não. Thiếu hụt lâu dài có thể ảnh hưởng đến nhận thức và trí nhớ.
3. Nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (Nguồn tham khảo: vinmec.com)
Nhóm đối tượng | Nhu cầu (µg/ngày) |
---|---|
Trẻ sơ sinh 0–6 tháng | 2 |
Trẻ 6–12 tháng | 2.5 |
Trẻ 1–3 tuổi | 30 |
Trẻ 4–8 tuổi | 55 |
Trẻ 9–13 tuổi | 60 |
Thanh thiếu niên 14–18 tuổi | 75 |
Nam >19 tuổi | 120 |
Nữ >19 tuổi | 90 |
Phụ nữ mang thai | 90 |
Phụ nữ cho con bú | 90 |
Liều điều trị có thể cao hơn (10–40 mg/ngày); tiêm dự phòng sơ sinh 0.5–1 mg. Trước khi sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Nguồn thực phẩm giàu Vitamin K
- Rau lá xanh đậm: Rau bina, cải xoăn, bông cải xanh và rau diếp là những nguồn vitamin K1 dồi dào, cung cấp khoảng 100–500 mcg/100g, rất quan trọng cho quá trình đông máu và sức khỏe xương.
- Dầu thực vật: Dầu đậu nành, dầu hạt cải và dầu hướng dương không chỉ chứa vitamin K mà còn giúp tăng khả năng hấp thu nếu dùng kèm món xào hoặc salad.
- Một số loại trái cây: Việt quất và sung khô tuy chứa hàm lượng vitamin K không cao nhưng lại là lựa chọn tốt để bổ sung thêm K1 và K2 từ thực phẩm tự nhiên.
- Sản phẩm động vật lên men: Natto (đậu nành lên men) và phô mai cứng là nguồn cung cấp vitamin K2 rất hiệu quả nhờ quá trình lên men tự nhiên từ vi khuẩn có lợi.
- Thịt, trứng và sữa: Gan, thịt đỏ, trứng lòng đỏ và các loại phô mai cung cấp vitamin K2 ở mức trung bình, góp phần hỗ trợ sức khỏe mạch máu và hệ xương.
- Các loại hạt: Hạt điều, hạt thông và hạt hỗn hợp chứa một lượng vitamin K nhất định, đồng thời giàu chất chống oxy hóa có lợi cho tim mạch và làn da.

Hạt thông (~54 µg/100g)

Hạt điều (~34 µg/100g)

Hạt phỉ (~14 µg/100g)

Óc chó (~2,7 µg/100g)

Hạt bí (~7,3 µg/100g)

Giá đỗ (~23 µg/100g)
Mẹo hấp thu hiệu quả: Vì vitamin K tan trong chất béo, bạn nên dùng kèm thực phẩm giàu vitamin K với các nguồn chất béo tốt như dầu thực vật hoặc bơ để tăng cường hấp thu.
5. Lời khuyên khi bổ sung Vitamin K
- Kiểm tra tương tác thuốc: Người dùng thuốc chống đông máu (Warfarin, Coumadin) cần duy trì lượng vitamin K ổn định và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi chế độ ăn hoặc dùng bổ sung.
- Không lạm dụng liều cao:Dùng quá liều (hàng trăm mg) có thể gây ứ đọng carotene, vàng da và tương tác bất lợi với thuốc.
- Đa dạng hóa nguồn: Không chỉ tin vào viên bổ sung: kết hợp rau xanh, dầu, đạm động vật và thực phẩm lên men để cơ thể nhận đủ cả K1 và K2.
- Theo dõi định kỳ: Với người cao tuổi, bệnh nhân loãng xương hoặc xơ gan mật, nên đo nồng độ PIVKA-II hoặc các xét nghiệm đông máu để đánh giá tình trạng vitamin K.
- Tư vấn chuyên gia: Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu khi chọn sản phẩm như Phytok 2ml CPC1HN hay các viên uống tổng hợp, để đảm bảo đúng dạng (K1 hay K2) và liều dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
Kết luận
Vitamin K không chỉ đơn thuần là “vitamin đông máu” mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh lý: đông máu, khoáng hóa xương, bảo vệ tim mạch và hỗ trợ chức năng não. Đáp ứng đủ nhu cầu khuyến nghị (75–120 mcg/ngày với người lớn) thông qua chế độ ăn cân bằng và lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn phòng ngừa xuất huyết, loãng xương, xơ vữa động mạch và các biến chứng khác. Khi có chỉ định bổ sung, hãy lựa chọn sản phẩm uy tín và hỏi ý kiến chuyên gia y tế để tối ưu hiệu quả và an toàn.
(Nguồn tham khảo: vinmec.com, Vinmec International Hospital)
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan

Vitamin B1 Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu & Thực Phẩm Giàu Thiamin
Jung Hạt - 1 giờ trước

Vitamin B Là Gì? Tổng Hợp Công Dụng, Nhu Cầu & Nguồn Thực Phẩm
Jung Hạt - 7 giờ trước

Vitamin E Là Gì? Vai Trò, Nguồn Thực Phẩm & Cách Bổ Sung Hiệu Quả
Jung Hạt - 1 ngày trước

Vitamin D Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu Và Nguồn Cung Cấp Vitamin D Cho Cơ Thể
Jung Hạt - 1 ngày trước