Vui lòng liên hệ 0984.410.255 nếu có thắc mắc.

Vitamin C Là Gì? Hiểu Thêm Về Công Dụng Và Vai Trò Của Vitamin C

Vitamin C Là Gì? Hiểu Thêm Về Công Dụng Và Vai Trò Của Vitamin C

1. Vitamin C là gì? (Nguồn tham khảo: vinmec.com)

Vitamin C hay còn gọi là sinh tố C (acid ascorbic) là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho các loài động vật bậc cao và cho một số ít các loài khác.

Vitamin C ở dạng tinh thể trắng, dễ tan trong nước và tan được trong ethanol 96%, khó tan trong rượu và trên thực tế không tan được trong ether và clorofom, không tan trong dung môi hữu cơ. Vitamin C tồn tại được ở 100 °C trong môi trường trung tính và acid.

Trong không khí, vitamin C bị oxy hóa bởi O₂; khi có sự hiện diện của Fe và Cu thì quá trình oxy hóa diễn ra càng nhanh hơn.

Hiện nay, vitamin C có rất nhiều dạng bào chế khác nhau như tinh thể, bột, viên nang, viên nén hay viên nén phóng thích chậm.

2. Công dụng của Vitamin C

  • Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C đóng vai trò then chốt trong việc củng cố hàng rào bảo vệ cơ thể. Ở cấp độ tế bào, nó cải thiện chức năng của niêm mạc, tăng hoạt động của bạch cầu và thúc đẩy sản sinh interferon – một chất chống virus nội sinh. Nhờ khả năng trung hòa gốc tự do, vitamin C bảo vệ tế bào miễn dịch khỏi tổn thương oxy hóa, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là đường hô hấp trên. Thiếu vitamin C làm suy yếu chức năng miễn dịch, dễ dẫn đến cảm lạnh, viêm xoang và các bệnh nhiễm khuẩn khác. Để duy trì sức đề kháng, nên bổ sung tối thiểu 100–200 mg vitamin C mỗi ngày.
  • Chất chống oxy hóa và bảo vệ tế bào: Là một chất chống oxy hóa tan trong nước, vitamin C hoạt động song song với enzym như glutathione peroxidase, superoxide dismutase và catalase để trung hòa gốc tự do. Nó còn hỗ trợ vitamin E trong việc bảo vệ màng tế bào khỏi quá trình peroxy hóa lipid. Nhờ vậy, vitamin C góp phần làm chậm quá trình lão hóa da, bảo vệ mạch máu và ngăn ngừa tổn thương mãn tính do stress oxy hóa.
Vitamin C chống Oxy hoá - Jung Hạt
Vitamin C chống Oxy hoá
  • Hỗ trợ sức khỏe mắt: Vitamin C có khả năng tăng cường lưu thông máu đến mắt, thúc đẩy đệm chất chống oxy hóa tại thủy tinh thể và võng mạc. Nhiều nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu vitamin C có thể làm chậm tiến triển của bệnh đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng ở người cao tuổi, giúp duy trì tầm nhìn rõ nét lâu dài.
  • Bảo vệ sản phụ và thai nhi: Hỗ trợ phát triển mô liên kết, giảm tác động tiêu cực của nicotine nhưng không thay thế kiêng thuốc lá.
  • Đóng góp cho sức khỏe da, tóc và móng: Vitamin C là co‑factor thiết yếu cho enzyme prolyl hydroxylase và lysyl hydroxylase trong quá trình tổng hợp collagen – thành phần chính của da, sụn, gân và mạch máu. Thiếu vitamin C kéo dài dẫn tới da khô, mất độ đàn hồi, chân tóc yếu dễ gãy và móng giòn. Ngược lại, đủ vitamin C giúp tăng tái tạo mô, làm lành vết thương nhanh hơn và duy trì làn da mịn màng, tóc chắc khỏe.
  • Tham gia chuyển hóa và tổng hợp sinh học:
    • - Tạo collagen và mô liên kết: Thiết yếu cho cấu trúc xương, răng và thành mạch.
    • - Chuyển hóa protid, lipid, glucid: Hỗ trợ các enzyme liên quan đến quá trình này.
    • - Tổng hợp hormone: Góp phần hình thành hormone vỏ thượng thận, catecholamin (adrenaline, noradrenaline).
    • - Hấp thu sắt: Khử Fe³⁺ thành Fe²⁺ tại tá tràng, giúp cơ thể hấp thu sắt tốt hơn và giảm nguy cơ thiếu máu.

Nhờ những vai trò đa dạng trên, vitamin C không chỉ là “lá chắn” cho hệ miễn dịch mà còn tham gia sâu vào quá trình trao đổi chất và duy trì cấu trúc mô, giúp cơ thể khỏe mạnh toàn diện.

Vitamin C mang nhiều lợi ích - Jung Hạt
Vitamin C mang nhiều lợi ích (nguồn medlatec)

3. Nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (Nguồn tham khảo: vinmec.com)

Nhóm tuổi / Đối tượng Hàm lượng (mg/ngày)
Trẻ 0–6 tháng 40
Trẻ 6–12 tháng 50
Trẻ 1–3 tuổi 15
Trẻ 4–8 tuổi 25
Trẻ 9–13 tuổi 45
Thanh thiếu niên 14–18 tuổi (Nam) 75
Thanh thiếu niên 14–18 tuổi (Nữ) 65
Người lớn ≥ 19 tuổi (Nam) 90
Người lớn ≥ 19 tuổi (Nữ) 75
Phụ nữ mang thai 85
Phụ nữ cho con bú 120
Người hút thuốc +35 so với RDA cơ bản

4. Nguồn thực phẩm giàu vitamin C

4.1. Vitamin C có trong trái cây

  • Cam, quýt: (~50 mg/100 g): Là nguồn vitamin C truyền thống, dễ tìm và chế biến thành nước ép, salad hoặc dùng kèm món mặn để kích thích vị giác.
Vitamin C có nhiều trong cam quýt - Jung Hạt
Vitamin C có nhiều trong cam quýt
  • Kiwi: (~93 mg/100 g): Trái nhỏ nhưng chứa lượng vitamin C rất cao, đồng thời giàu chất xơ và kali; thích hợp làm sinh tố hoặc ăn trực tiếp.
  • Dứa (thơm): (~47 mg/100 g): Không chỉ cung cấp vitamin C, dứa còn chứa enzyme bromelain hỗ trợ tiêu hóa; phù hợp cho salad trái cây hoặc nước ép.

4.2. Vitamin C có trong rau củ

  • Ớt chuông đỏ: (~127 mg/100 g): Một trong những loại rau củ giàu vitamin C nhất; thái sợi trộn salad hoặc xào nhanh với dầu ô liu để giữ nguyên dưỡng chất.
Vitamin C có trong Ớt chuông đỏ - Jung Hạt
Vitamin C có trong Ớt chuông đỏ
  • Bông cải xanh: (~89 mg/100 g): Cung cấp vitamin C và nhiều chất khoáng như canxi, sắt; luộc chín vừa tới hoặc hấp để đảm bảo giá trị dinh dưỡng.
  • Cải bó xôi: (~28 mg/100 g): Ngoài vitamin C, cải bó xôi còn giàu sắt và folate; xào cùng tỏi hoặc cho vào món súp để tăng độ hấp dẫn.

4.3. Vitamin C có trong các loại hạt

Hạt dẻ

Hạt dẻ (~43 mg/100g)

Hạt phỉ

Hạt phỉ (~6,3 mg/100g)

Hạt dẻ cười

Hạt dẻ cười (~5 mg/100g)

Hạt thông

Hạt thông (~0,8 mg/100g)

Hạt điều

Hạt điều (~0,5 mg/100g)

Hạt óc chó

Hạt óc chó (~1 mg/100g)

5. Lưu ý khi bổ sung vitamin C

Dưới đây là tổng hợp những lưu ý quan trọng khi bổ sung vitamin C, kèm nguồn tham khảo:

  • Chia nhỏ liều trong ngày:

    Vì vitamin C tan trong nước và không được dự trữ lâu, cơ thể bài tiết nhanh qua nước tiểu. Để duy trì nồng độ ổn định, nên chia tổng liều hàng ngày thành 2–3 lần uống thay vì uống một lần lớn (ods.od.nih.gov).

  • Không vượt quá UL (2.000 mg/ngày):

    Liều bổ sung quá mức (>2.000 mg/ngày) có thể gây tác dụng phụ tiêu chảy, buồn nôn, chuột rút và khó chịu đường tiêu hóa do hiệu ứng thẩm thấu của vitamin không hấp thu hết (mayoclinic.org).

  • Nguy cơ sỏi thận (oxalat niệu tăng): Tiêu thụ liều cao kéo dài có thể làm tăng lượng oxalat bài tiết, đặc biệt ở người có tiền sử sỏi thận hoặc suy giảm chức năng thận (verywellhealth.com).
  • Tăng hấp thu sắt, thận trọng với bệnh hemochromatosis: Vitamin C thúc đẩy chuyển Fe³⁺ thành Fe²⁺ và tăng hấp thu sắt; ở người rối loạn tích lũy sắt (hemochromatosis), điều này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng quá tải sắt và tổn thương mô (verywellhealth.com).
  • Có thể ảnh hưởng kết quả xét nghiệm: Liều cao vitamin C có thể gây sai lệch các xét nghiệm glucose máu, creatinine hoặc xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân – cần báo bác sĩ/lab biết trước khi làm xét nghiệm (verywellhealth.com).
  • Bảo vệ men răng: Viên nhai và siro vitamin C dạng acid dễ làm mòn men răng; nên súc miệng hoặc uống thêm nước sau khi dùng dạng nhai (verywellhealth.com).

Nguồn tham khảo: – NIH Office of Dietary Supplements - Vinmec.com – Verywell Health – 7 Serious Side Effects of Vitamin C (Verywell Health)

Sản phẩm liên quan

Bài viết liên quan

Vitamin K Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu Hàng Ngày & Nguồn Thực Phẩm Giàu Vitamin K

Vitamin K Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu Hàng Ngày & Nguồn Thực Phẩm Giàu Vitamin K

Bài viết tổng hợp toàn diện về vitamin K, từ định nghĩa K1 và K2, cơ chế kích hoạt đông máu đến vai trò trong khoáng hóa xương và bảo vệ tim mạch. Cùng khám phá nhu cầu khuyến nghị theo độ tuổi, nguồn thực phẩm giàu vitamin K và lưu ý khi bổ sung để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Jung Hạt - 2 giờ trước

Vitamin E Là Gì? Vai Trò, Nguồn Thực Phẩm & Cách Bổ Sung Hiệu Quả

Vitamin E Là Gì? Vai Trò, Nguồn Thực Phẩm & Cách Bổ Sung Hiệu Quả

Làm đẹp da, chống lão hóa, tăng cường sức đề kháng – vitamin E mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cơ thể, đặc biệt trong thời đại thực phẩm công nghiệp hóa như hiện nay. Với mong muốn đồng hành cùng bạn trong hành trình chăm sóc sức khỏe, Jung Hạt đã tổng hợp những thông tin cần thiết nhất về vitamin E trong bài viết sau. Hãy cùng khám phá những nguồn thực phẩm giàu vitamin E và cách sử dụng hiệu quả để tăng cường sức khỏe mỗi ngày.

Jung Hạt - 14 giờ trước

Vitamin D Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu Và Nguồn Cung Cấp Vitamin D Cho Cơ Thể

Vitamin D Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu Và Nguồn Cung Cấp Vitamin D Cho Cơ Thể

Trong hành trình chăm sóc sức khỏe và tăng cường đề kháng tự nhiên, vitamin D luôn được nhắc đến như một yếu tố không thể thiếu. Đặc biệt trong bối cảnh môi trường ô nhiễm, lối sống hiện đại ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và chế độ ăn chưa cân đối, việc bổ sung và duy trì lượng vitamin D phù hợp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vậy vitamin D là gì? Nó có vai trò gì trong cơ thể? Bao nhiêu là đủ mỗi ngày và chúng ta có thể bổ sung từ những nguồn nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Jung Hạt - 19 giờ trước

Vitamin A Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu Và Nguồn Hạt Cung Cấp Vitamin A

Vitamin A Là Gì? Công Dụng, Nhu Cầu Và Nguồn Hạt Cung Cấp Vitamin A

Vitamin A là một vi chất thiết yếu giúp duy trì thị lực, tăng cường miễn dịch và hỗ trợ sự phát triển toàn diện. Trong bài viết này, Jung Hạt sẽ cùng bạn khám phá công dụng cụ thể của vitamin A, nhu cầu khuyến nghị mỗi ngày và những loại hạt tự nhiên giàu vitamin A mà bạn có thể bổ sung dễ dàng vào chế độ ăn uống hàng ngày.

Jung Hạt - 1 ngày trước